|
Account party
|
Bên mở thư bảo lãnh tín dụng
|
||
|
Add-on method
|
Phương pháp tính lãi gộp trong trả góp
|
||
|
ARMs (Adjustable-rate mortgages)
|
Khoản vay thế chấp với lãi suất thay đổi
|
||
|
Affiliated bank
|
Ngân hàng thành viên
|
||
|
Agency office
|
Văn phòng đại diện
|
||
|
Agricultural loan
|
Khoản vay nông nghiệp
|
||
|
ADR (American depository receipt)
|
Giấy biên nhận gửi tiền Mỹ
|
||
|
APR (Annual percentage rate)
|
Lãi suất phần trăm năm
|
||
|
Antidiscrimination law
|
Luật chống phân biệt đối xử
|
||
|
Asset-based loan
|
Khoản vay được đảm bảo bằng tài sản
|
||
|
Asset-liability management
|
Quản lý tài sản-nợ
|
||
|
Asset management
|
Quản lý tài sản
|
||
|
Asset utilization
|
Hiệu quả sử dụng tài sản
|
||
|
Assignment
|
Sự chuyển nhượng
|
||
|
ATM
|
Máy rút tiền tự động
|
||
|
bank
|
Ngân hàng
|
||
|
Bankers’ acceptance
|
Thương phiếu chấp nhận thanh toán
|
||
|
Bankers’ banker
|
Ngân hàng của các ngân hàng
|
||
|
Bank discount rate
|
Tỷ lệ chiết khấu ngân hàng
|
||
|
Bank holding company
|
Công ty sở hữu ngân hàng
|
||
|
Bank Holding Company Act
|
Luật công ty sở hữu ngân hàng
|
||
|
Bank Merger Act of 1960
|
Đạo luật hợp nhất ngân hàng năm 1960
|
||
|
Basle Agreement
|
Hiệp ước Balse
|
||
|
Basic (lifeline) banking
|
Hoạt động ngân hàng cơ bản
|
||
|
Below prime pricing
|
Định giá dưới cơ sở
|
||
|
Beneficiary
|
Người thụ hưởng
|
||
|
Board of Directors
|
Ban giám đốc
|
||
|
Board of Governors
|
Hội đồng thống đốc
|
||
|
Branch banking
|
Hoạt động ngân hàng chi nhánh
|
||
|
Branch office
|
Văn phòng chi nhánh
|
||
|
Business risk
|
Rủi ro kinh doanh
|
||
|
CAMEL rating
|
Hệ thống đánh giá CAMEL
|
||
|
Capital
|
Vốn
|
||
|
Capital market instruments
|
Công cụ thị trường vốn
|
||
|
cash
|
Tiền mặt
|
||
|
Cash flow
|
Dòng tiền mặt
|
||
|
Cash flow risk
|
Rủi ro dòng tiền mặt
|
||
|
Cash management service
|
Dịch vụ quản lý tiền mặt
|
||
|
CD (Certificate of deposit)
|
Chứng chỉ tiền gửi
|
||
|
Collateral
|
Tài sản thế chấp
|
||
|
Commercial and industrial loan
|
Khoản vay thương mại và công nghiệp
|
||
|
Commercial paper
|
Thương phiếu
|
||
|
Common stock
|
Cổ phiếu thường
|
||
|
Community Reinvestment Act
|
Đạo luật tái đầu tư cộng đồng
|
||
|
Compensating deposit balance
|
Số dư bù tiền gửi
|
||
|
Competitive effect
|
Tác động đối với cạnh tranh
|
||
|
Competitive Equality in Banking Act
|
Đạo luật cạnh tranh bình đẳng trong hoạt động ngân hàng
|
||
|
Comptroller of the Currency (or Administration of National Banks)
|
Cục kiểm soát tiền tệ
|
||
|
Construction loan
|
Khoản vay xây dựng
|
||
|
Contingent liability
|
Trách nhiệm thanh toán bất thường
|
||
|
Contingent Obligation
|
Trách nhiệm bất thường
|
||
|
Core capital
|
Tiền vốn cơ sơ
|
||
|
Core deposit
|
Tiền gửi cơ sở
|
||
|
Corporate bond
|
Trái phiếu công ty
|
||
|
Corporate note
|
Tín phiếu công ty
|
||
|
Correspondent banking
|
Hoạt động ngân hàng đại lý
|
||
|
Cosigner
|
Bên bảo lãnh
|
||
|
Cost-plus profit deposit pricing
|
Định giá tiền gửi theo phương pháp tổng hợp chi phí – thu nhập
|
||
|
Cost-plus loan pricing
|
Định giá khoản vay theo nguyên tắc tổng hợp chi phí
|
||
|
Credit bureau
|
Tổ chức thông tin tín dụng
|
||
|
Credit derivative
|
Hợp đồng tái sinh tín dụng
|
||
|
Credit enhancement
|
Tăng cường tín dụng
|
||
|
Credit life insurance
|
Bảo hiểm toàn bộ thời gian tín dụng
|
||
|
Credit option
|
Hợp đồng quyền tín dụng
|
||
|
Credit scoring
|
Cho điểm tín dụng
|
||
|
Credit risk
|
Rủi ro tín dụng
|
||
|
Crime risk
|
Rủi ro tội phạm
|
||
|
Currency exchange
|
Kinh doanh tiền tệ
|
||
|
Currency futures contract
|
Hợp đồng tương lai tiền tệ
|
||
|
Currency option
|
Hợp đồng quyền tiền tệ
|
||
|
Customer profitability analysis
|
Phân tích khả năng sinh lời của khách hàng
|
||
|
Customer relationship doctrine
|
Học thuyết mối quan hệ khách hàng
|
||
|
Demand deposit
|
Tiền gửi giao dịch
|
||
|
De Novo bank
|
Công ty ngân hàng mới được phép thành lập
|
||
|
Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act
|
Đạo luật phi quản lý hóa các tổ chức nhận tiền gửi và kiểm soát
tiền tệ
|
||
|
Dilution of ownership
|
Hiệu ứng loãng quyền sở hữu
|
||
|
Disclosure rule
|
Nguyên tắc công khai
|
||
|
Discount brokerage service
|
Dịch vụ môi giới triết khấu
|
||
|
Discount rate method
|
Phương pháp tỉ lệ triết khấu
|
||
|
Discount window
|
Cửa sổ chiết khấu
|
||
|
Dual banking system
|
Hệ thống quản lý ngân hàng kép
|
||
|
Duration
|
Kỳ hạn hoàn vốn
|
||
|
Duration gap
|
Khe hở kỳ hạn
|
||
|
Earning risk
|
Rủi ro thu nhập
|
||
|
Edge Acts Company
|
Công ty theo đạo luật Edge
|
||
|
Efficiency
|
Tính hiệu quả
|
||
|
Equal Credit Opportunity Act
|
Đạo luật cơ hội tín dụng công bằng
|
||
|
Equipment leasing service
|
Dịch vụ cho thuê thiết bị
|
||
|
Equity Commitment Note
|
Tín phiếu vốn
|
||
|
Equity multiplier ratio
|
Tỷ trọng vốn sở hữu
|
||
|
Equity reserve
|
Dự trữ vốn
|
||
|
Eurobond market
|
Thị trường trái phiếu châu Âu
|
||
|
ECP (Euro-commercial Paper)
|
Giấy nợ ngắn hạn châu Âu
|
||
|
Tiền gửi châu Âu
|
Cn
|
||
|
Event of default
|
Điều khoản hủy bỏ
|
||
|
Exchange ratio
|
Tỷ lệ trao đổi
|
||
|
Exchange risk
|
Rủi ro hối đoái
|
||
|
Export-Import bank
|
Ngân hàng xuất nhập khẩu
|
||
|
ETCs (Export trading companies)
|
Công ty xuất khẩu
|
||
|
Export trading company Act
|
Luật công ty xuất khẩu
|
||
|
Factoring
|
Bao thanh toán
|
||
|
Fair Credit Reporting Act
|
Luật thông báo tín dụng công bằng
|
||
|
FDIC Improvement Act
|
Đạo luật củng cố FDIC
|
||
|
FDIC (Federal Deposit Insurance Corporation)
|
Công ty bảo hiểm tiền gửi Liên bang
|
||
|
Federal funds market
|
Thị trường quỹ
|
||
|
FOMC (Federal Open Market Committee)
|
ủy ban thị trường mở Liên bang
|
||
|
Federal Reserve System
|
Hệ thống dự trữ Liên bang
|
||
|
Fiduciary relationship
|
Quan hệ quản lý
|
||
|
Financial advisory service
|
Dịch vụ tư vẫn tài chính
|
||
|
Financial futures
|
Hợp đồng tài chính tương lai
|
||
|
Financial guarantee
|
Bảo đảm tài chính
|
||
|
Financial institution loan
|
Cho vay đối với các tổ chức tín dụng
|
||
|
Financial Institutions Reform, Recovery and Enforcement Act
|
Đạo luật cải cách phục hồi và bắt buộc đối với các tổ chức tài chính
|
||
|
FRMs (Fixed-rate mortgages)
|
Khoản vay thế chấp lãi suất cố định
|
||
|
FOREX
|
Ngoại hối
|
||
|
Forward contracts
|
Hợp đồng kỳ hạn
|
||
|
Funds-flow statement
|
Báo cáo lưu chuyển vốn
|
||
|
Funds gap
|
Khe hở vốn
|
||
|
Funds management
|
Quản lý vốn
|
||
|
Garn-St Germain Depository Institutions Act
|
Đạo luật về các tổ chức nhận tiền gửi Garn-St German
|
||
|
Geographic diversification
|
Đa dạng hóa địa lý
|
||
|
Glass-Steagall Act
|
Đạo luật Glass-Steagall
|
||
|
Herfindahl-Hirschman Index
|
Chỉ số Herfindahl-Hrischman
|
||
|
Installment loan
|
Khoản vay trả góp
|
||
|
Interest-rate cap
|
Trần lãi suất
|
||
|
Interest-rate collar
|
Phạm vi lãi suất
|
||
|
Interest-rate floor
|
Sàn lãi suất
|
||
|
Interest-rate option
|
Hợp đồng quyền hạn lãi suất
|
||
|
Interest rate risk
|
Rủi ro lãi suất
|
||
|
Interest-rate swaps
|
Hợp đồng trao đổi lãi suất
|
||
|
Interim construction loan
|
Khoản vay xây dựng ngắn hạn
|
||
|
Internal capital growth rate
|
Tỷ lệ tăng trưởng vốn nội bộ
|
||
|
International Banking Act
|
Đạo luật ngân hàng quốc tế
|
||
|
IBF (international banking facility)
|
Cơ sở ngân hàng quốc tế
|
||
|
International Lending and Supervision Act
|
Đạo luật giám sát và cho vay vốn quốc tế
|
||
|
Internet service site
|
Các trang dịch vụ Internet
|
||
|
Investment banking service
|
Dịch vụ ngân hàng đầu tư
|
||
|
Joint venture
|
Liên doanh
|
||
|
Justice Department Merger Guidelines
|
Hướng dẫn của bộ tư pháp về hợp nhất
|
||
|
Legal reserves
|
Dự trữ pháp định
|
||
|
Letter of credit
|
Thư tín dụng
|
||
|
Liability management
|
Quản lý nợ
|
||
|
LIBOR (The London Interbank Offered Rate)
|
Lãi suất cho vay trên thị trường liên ngân hàng London
|
||
|
Liquid asset
|
Tài sản có tính thanh khoản cao
|
||
|
Liquidity
|
Tính thanh khoản
|
||
|
Liquidity gap
|
Khe hở thanh khoản
|
||
|
Liquidity indicators
|
Các chỉ số thanh khoản
|
||
|
Liquidity risk
|
Rủi ro thanh khoản
|
||
|
Loans commitment agreement
|
Cam kết cho vay
|
||
|
Loan option
|
Hợp đồng quyền vay
|
||
|
Loan participation
|
Cho vay hợp vốn
|
||
|
Loans review
|
Đánh giá các khoản cho vay
|
||
|
Loan sale
|
Bán nợ
|
||
|
Loan strip
|
Bán nợ từng phần
|
||
|
Loans to individual
|
Cho vay cá nhân
|
||
|
Loan workout
|
Giải quyết các khoản vay có vấn đề
|
||
|
Market-penetration deposit pricing
|
Chiến lược định giá thâm nhập tiền gửi
|
||
|
Market risk
|
Rủi ro thị trường
|
||
|
McFadden-Pepper Act
|
Đạo luật McFadden-Pepper
|
||
|
Merchant banks
|
Ngân hàng ngoại thương
|
||
|
Merger premium
|
Phần bù sáp nhập
|
||
|
Minority interest in consolidated subsidiaries
|
Thu nhập từ các công ty thành viên
|
||
|
Monetary policy
|
Chính sách tiền tệ
|
||
|
MMDAs (Money market deposit accounts)
|
Tài khoản tiền gửi ngắn hạn
|
||
|
Money market instrument
|
Các công cụ thị trường tiền tệ
|
||
|
Money Position manager
|
Quản lý trạng thái tiền mặt
|
||
|
Multibank holding companies
|
Công ty sở hữu đa ngân hàng
|
||
|
Mutual funds
|
Quỹ tương hỗ
|
||
|
Negotiable CD
|
Chứng chỉ tiền gửi có thể chuyển nhượng
|
||
|
Net interest margin
|
Thu nhập lãi cận biên
|
||
|
Nonbanks banks
|
Ngân hàng phi ngân hàng
|
||
|
NIF (note issuance facility)
|
Bảo lãnh phát hành giấy nợ
|
||
|
NOW accounts
|
Tài khoản NOW
|
||
|
OMO (Open market operations)
|
Hoạt động thị trường mở
|
||
|
Operational risk
|
Rủi ro hoạt động
|
||
|
Opportunities cost
|
Chi phí cơ hội
|
||
|
Organization forms
|
Các hình thức tổ chức
|
||
|
Participation loans
|
Tham gia mua nợ
|
||
|
Pledging
|
Tài sản cam kết
|
||
|
Point of sale terminals
|
Thiết bị thanh toán tại nơi bán hàng
|
||
|
Points
|
Phí điểm
|
||
|
Portfolio diversification
|
Đa dạng hóa danh mục đầu tư
|
||
|
Portfolio immunization
|
Bảo vệ tuyệt đối danh mục đầu tư
|
||
|
Portfolio shift
|
Chuyển đổi danh mục
|
||
|
Preferred stocks
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
||
|
Prepayment risk
|
Rủi ro thanh toán trước
|
||
|
Price leadership
|
Mô hình định giá theo lãi suất cơ sở
|
||
|
Primary capital
|
Vốn cơ bản
|
||
|
Primary rate
|
Lãi suất cơ sở
|
||
|
Product-line diversification
|
Đa dạng hóa danh mục sản phẩm
|
||
|
Project loan
|
Cho vay dự án
|
||
|
Profit potential
|
Lợi nhuận tiềm năng
|
||
|
Public benefits
|
Lợi ích xã hội
|
||
|
Public need
|
Nhu cầu của xã hội
|
||
|
Purchase of asset method
|
Phương pháp mua tài sản
|
||
|
Purchase of stock method
|
Phương pháp mua cổ phiếu
|
||
|
Real estate brokerage service
|
Dịch vụ mua giới bất động sản
|
||
|
Real estate loan
|
Khoản vay bất động sản
|
||
|
Relationship pricing
|
Định giá dựa trên cơ sở quan hệ với khách hàng
|
||
|
Report of income
|
Bản báo cáo thu nhập
|
||
|
Representative office
|
Văn phòng đại diện
|
||
|
RP (Repurchase agreement)
|
Hợp đồng mua lại
|
||
|
Reserve computation period
|
Kỳ tính dự tính bắt buộc
|
||
|
Reserve maintenance period
|
Thời gian duy trì dự trữ bắt buộc
|
||
|
Residential mortgage loan
|
Khoản vay nhà ở thế chấp
|
||
|
Restrictive covenant
|
Điều khoản hạn chế
|
||
|
Retail bank
|
Ngân hàng bán lẻ
|
||
|
Retail credit
|
Tín dụng bán lẻ
|
||
|
Retirement plan
|
Kế hoạch nghỉ hưu
|
||
|
Revolving credit line
|
Hạn mức tín dụng luân chuyển
|
||
|
Riegle-Neal Interstate Banking and Branching Efficiency Act
|
Đạo luật hiệu quả ngân hàng liên bang
|
||
|
Right of offset
|
Quyền được đền bù
|
||
|
ROA
|
Thu nhập trên tổng tài sản
|
||
|
ROE
|
Thu nhập trên vốn cổ phần
|
||
|
Rule of 78s
|
Quy luật 78
|
||
|
Safekeeping
|
Nghiệp vụ lưu ký
|
||
|
Saving deposit
|
Tiền gửi tiết kiệm
|
||
|
Secondary capital
|
Vốn cấp hai
|
||
|
Securitization
|
Chứng khoán hóa
|
||
|
Securitized assets
|
Tài sản được chứng khoán hóa
|
||
|
Security brokerage
|
Môi giới chứng khoán
|
||
|
Self-liquidating loans
|
Các khoản cho vay có tính tự thanh khoản
|
||
|
Service differentation
|
Sự phân biệt về dịch vụ
|
||
|
Servicing rights
|
Quyền phục vụ
|
||
|
Shell branches
|
Văn phòng hỗ trợ
|
||
|
Simple interest method
|
Lãi đơn
|
||
|
Sources and uses of funds method
|
Phương pháp nguồn vốn và sử dụng vốn
|
||
|
Sources and Uses of Funds Statement
|
Báo cáo về nguồn vốn và sử dụng vốn
|
||
|
SLC (Standby Letter of Credit)
|
Thư bảo lãnh tín dụng
|
||
|
State banking commission
|
Ủy ban điều hành các hoạt động ngân hàng liên bang
|
||
|
Stockholders
|
Cổ đông
|
||
|
Stripped security
|
Chứng khoán kết hợp
|
||
|
Structure of funds method
|
Phương pháp cấu trúc vốn
|
||
|
Subsidiary
|
Công ty thành viên
|
||
|
Tax swapping
|
Trao đổi thuế
|
||
|
Term loans
|
Cho vay dài hạn
|
||
|
Tier 1 Capital
|
Vốn cấp 1
|
||
|
Tier 2 Capital
|
Vốn cấp 2
|
||
|
Time deposits
|
Tiền gửi kỳ hạn
|
||
|
Transaction deposit
|
Tiền gửi giao dịch
|
||
|
Treasury Bill
|
Tín phiếu kho bạc
|
||
|
Treasury bonds
|
Trái phiếu kho bạc
|
||
|
Treasury notes
|
Trái phiếu kho bạc
|
||
|
Trust service
|
Dịch vụ tín thác
|
||
|
Truth-in-Lending Act
|
Đạo luật trung thực trong cho vay
|
||
|
Truth-in-Saving Act
|
Đạo luật trung thực trong tiết kiệm
|
||
|
Underwriting
|
Bảo lãnh phát hành
|
||
|
Undivided profit
|
Lợi nhuận không chia
|
||
|
Units Bank
|
Ngân hàng đơn vị
|
||
|
Warranties
|
Phần cam kết
|
||
|
Wholesale bank
|
Ngân hàng bán buôn
|
||
|
Working capital
|
Vốn lưu động
|
||
|
Working capital loan
|
Khoản vay vốn lưu động
|
||
|
Yield curve
|
Đường cong thu nhập
|
||
NHẬN XÉT ()
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)