Tiếp tục series top những từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Hôm nay chúng tôi giới thiệu tới các bạn 1 từ loại rất cơ bản trong tiếng ANh đó là danh từ. Dưới đây là top 500 những danh từ phổ biến thường gặp nhất trong tiếng Anh có ý nghĩa tiếng Việt. Tuy nhiên những từ này được dịch 1 cách tự động nên một số nghĩa chưa chuẩn hoặc nghĩa là động từ, danh từ thì các bạn ngầm hiểu sang danh từ tương đương
| STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | people | Người |
| 2 | history | Lịch sử |
| 3 | way | Đường |
| 4 | art | Nghệ thuật |
| 5 | world | Thế giới |
| 6 | information | Thông tin |
| 7 | map | Bản đồ |
| 8 | two | Hai |
| 9 | family | Gia đình |
| 10 | government | Chính phủ |
| 11 | health | Sức khỏe |
| 12 | system | Hệ thống |
| 13 | computer | Máy tính |
| 14 | meat | Thịt |
| 15 | year | Năm |
| 16 | thanks | Lời cảm ơn |
| 17 | music | Âm nhạc |
| 18 | person | Người |
| 19 | reading | Cách đọc |
| 20 | method | Phương pháp |
| 21 | data | Dữ liệu |
| 22 | food | Thức ăn |
| 23 | understanding | Hiểu biết |
| 24 | theory | Lý thuyết |
| 25 | law | Pháp luật |
| 26 | bird | Chim |
| 27 | literature | Văn chương |
| 28 | problem | Vấn đề |
| 29 | software | Phần mềm |
| 30 | control | Kiểm soát |
| 31 | knowledge | Kiến thức |
| 32 | power | Quyền lực |
| 33 | ability | Khả năng |
| 34 | economics | Kinh tế học |
| 35 | love | Tình Yêu |
| 36 | internet | Internet |
| 37 | television | Tivi |
| 38 | science | Khoa học |
| 39 | library | Thư viện |
| 40 | nature | Bản chất |
| 41 | fact | Việc |
| 42 | product | Sản phẩm |
| 43 | idea | Ý kiến |
| 44 | temperature | Nhiệt độ |
| 45 | investment | Đầu tư |
| 46 | area | Khu vực |
| 47 | society | Xã hội |
| 48 | activity | Hoạt động |
| 49 | story | Câu chuyện |
| 50 | industry | Ngành công nghiệp |
| 51 | media | Phương tiện truyền thông |
| 52 | thing | những vật |
| 53 | oven | Lò nướng |
| 54 | community | Cộng đồng |
| 55 | definition | Định nghĩa |
| 56 | safety | Sự an toàn |
| 57 | quality | Chất lượng |
| 58 | development | Phát triển |
| 59 | language | Ngôn ngữ |
| 60 | management | Quản lý |
| 61 | player | Người chơi |
| 62 | variety | Nhiều |
| 63 | video | Video |
| 64 | week | Tuần |
| 65 | security | An ninh |
| 66 | country | Nước |
| 67 | exam | Thi |
| 68 | movie | Phim |
| 69 | organization | Cơ quan |
| 70 | equipment | Thiết bị |
| 71 | physics | Vật lý |
| 72 | analysis | Nghiên cứu |
| 73 | policy | Chính sách |
| 74 | series | Loạt |
| 75 | thought | Tư tưởng |
| 76 | basis | Căn cứ |
| 77 | boyfriend | Bạn trai |
| 78 | direction | Phương hướng |
| 79 | strategy | Chiến lược |
| 80 | technology | Công nghệ |
| 81 | army | Quân đội |
| 82 | camera | Máy chụp hình |
| 83 | freedom | Sự tự do |
| 84 | paper | Giấy |
| 85 | environment | Môi trường |
| 86 | child | Trẻ em |
| 87 | instance | Trường hợp |
| 88 | month | Tháng |
| 89 | truth | Sự thật |
| 90 | marketing | Thị trường |
| 91 | university | Trường đại học |
| 92 | writing | Viết |
| 93 | article | Điều khoản |
| 94 | department | Bộ |
| 95 | difference | Khác nhau |
| 96 | goal | Mục tiêu |
| 97 | news | Tin tức |
| 98 | audience | Khán giả |
| 99 | fishing | Đánh cá |
| 100 | growth | Tăng trưởng |
| 101 | income | Lợi tức |
| 102 | marriage | Hôn nhân |
| 103 | user | Người sử dụng |
| 104 | combination | Phối hợp |
| 105 | failure | Thất bại |
| 106 | meaning | Nghĩa |
| 107 | medicine | Y học |
| 108 | philosophy | Triết học |
| 109 | teacher | Giáo viên |
| 110 | communication | Liên lạc |
| 111 | night | Đêm |
| 112 | chemistry | Hóa học |
| 113 | disease | Căn bệnh |
| 114 | disk | Đĩa |
| 115 | energy | Năng lượng |
| 116 | nation | Quốc gia |
| 117 | road | Đường |
| 118 | role | Vai trò |
| 119 | soup | Soup |
| 120 | advertising | Quảng cáo |
| 121 | location | Vị trí |
| 122 | success | Sự thành công |
| 123 | addition | Thêm vào |
| 124 | apartment | Căn hộ |
| 125 | education | Sự giáo dục |
| 126 | math | Toán học |
| 127 | moment | Chốc lát |
| 128 | painting | Bức tranh |
| 129 | politics | Chính trị |
| 130 | attention | Chú ý |
| 131 | decision | Phán quyết |
| 132 | event | Biến cố |
| 133 | property | Bất động sản |
| 134 | shopping | Muasắm |
| 135 | student | Sinh viên |
| 136 | wood | Gỗ |
| 137 | competition | Cuộc thi |
| 138 | distribution | Phân phát |
| 139 | entertainment | Giải trí |
| 140 | office | Văn phòng |
| 141 | population | Dân số |
| 142 | president | Chủ tịch |
| 143 | unit | Đơn vị |
| 144 | category | Thể loại |
| 145 | cigarette | Thuốc lá |
| 146 | context | Bối cảnh |
| 147 | introduction | Sự giới thiệu |
| 148 | opportunity | Cơ hội |
| 149 | performance | Hiệu suất |
| 150 | driver | Người lái xe |
| 151 | flight | Chuyến bay |
| 152 | length | Chiều dài |
| 153 | magazine | Tạp chí |
| 154 | newspaper | Báo |
| 155 | relationship | Mối quan hệ |
| 156 | teaching | Giảng dạy |
| 157 | cell | Tế bào |
| 158 | dealer | Người chia bài |
| 159 | debate | Tranh luận |
| 160 | finding | Phát hiện |
| 161 | lake | Hồ |
| 162 | member | Thành viên |
| 163 | message | Thông điệp |
| 164 | phone | Điện thoại |
| 165 | scene | Sân khấu |
| 166 | appearance | Xuất hiện |
| 167 | association | Sự kết hợp |
| 168 | concept | Khái niệm |
| 169 | customer | Khách hàng |
| 170 | death | Sự chết |
| 171 | discussion | Thảo luận |
| 172 | housing | Nhà ở |
| 173 | inflation | Sự lạm phát |
| 174 | insurance | Bảo hiểm |
| 175 | mood | Khí sắc |
| 176 | woman | Đàn bà |
| 177 | advice | Lời khuyên |
| 178 | blood | Máu |
| 179 | effort | Cố gắng |
| 180 | expression | Biểu hiện |
| 181 | importance | Tầm quan trọng |
| 182 | opinion | Ý kiến |
| 183 | payment | Thanh toán |
| 184 | reality | Thực tế |
| 185 | responsibility | Trách nhiệm |
| 186 | situation | Tình hình |
| 187 | skill | Kỹ năng |
| 188 | statement | Tuyên bố |
| 189 | wealth | Sự giàu có |
| 190 | application | Ứng dụng |
| 191 | city | Thành phố |
| 192 | county | Quận |
| 193 | depth | Chiều sâu |
| 194 | estate | Tài sản |
| 195 | foundation | Nền tảng |
| 196 | grandmother | Bà ngoại |
| 197 | heart | Tim |
| 198 | perspective | Quan điểm |
| 199 | photo | Ảnh |
| 200 | recipe | Công thức |
| 201 | studio | Phòng thu |
| 202 | topic | Chủ đề |
| 203 | collection | Bộ sưu tập |
| 204 | depression | Phiền muộn |
| 205 | imagination | Sự tưởng tượng |
| 206 | passion | Tình yêu |
| 207 | percentage | Tỷ lệ phần trăm |
| 208 | resource | Tài nguyên |
| 209 | setting | Thiết lập |
| 210 | ad | Quảng cáo |
| 211 | agency | Đại lý |
| 212 | college | Trường đại học |
| 213 | connection | Liên quan |
| 214 | criticism | Sự chỉ trích |
| 215 | debt | Nợ nần |
| 216 | description | Miêu tả |
| 217 | memory | Trí nhớ |
| 218 | patience | Kiên nhẫn |
| 219 | secretary | Thư ký |
| 220 | solution | Dung dịch |
| 221 | administration | Quyền quản trị |
| 222 | aspect | Diện mạo |
| 223 | attitude | Thái độ |
| 224 | director | Giám đốc |
| 225 | personality | Nhân cách |
| 226 | psychology | Tâm lý học |
| 227 | recommendation | Khuyến nghị |
| 228 | response | Câu trả lời |
| 229 | selection | Sự lựa chọn |
| 230 | storage | Lưu trữ |
| 231 | version | Phiên bản |
| 232 | alcohol | Rượu |
| 233 | argument | Đối số |
| 234 | complaint | Lời phàn nàn |
| 235 | contract | Hợp đồng |
| 236 | emphasis | Sự nhấn mạnh |
| 237 | highway | Xa lộ |
| 238 | loss | Sự mất |
| 239 | membership | Thành viên |
| 240 | possession | Sở hữu |
| 241 | preparation | Sự chuẩn bị |
| 242 | steak | Miếng bò hầm |
| 243 | union | Liên hiệp |
| 244 | agreement | Sự đồng ý |
| 245 | cancer | Ung thư |
| 246 | currency | Tiền tệ |
| 247 | employment | Việc làm |
| 248 | engineering | Kỹ thuật |
| 249 | entry | Lối vào |
| 250 | interaction | Tương tác |
| 251 | limit | Giới hạn |
| 252 | mixture | Hỗn hợp |
| 253 | preference | Sự ưa thích |
| 254 | region | Vùng |
| 255 | republic | Nước cộng hòa |
| 256 | seat | Ghế |
| 257 | tradition | Truyền thống |
| 258 | virus | Virus |
| 259 | actor | Diễn viên |
| 260 | classroom | Lớp học |
| 261 | delivery | Giao hàng |
| 262 | device | Thiết bị |
| 263 | difficulty | Khó khăn |
| 264 | drama | Kịch |
| 265 | election | Sựu bầu cử |
| 266 | engine | Động cơ |
| 267 | football | Bóng đá |
| 268 | guidance | Hướng dẫn |
| 269 | hotel | Khách sạn |
| 270 | match | Trận đấu |
| 271 | owner | Chủ nhân |
| 272 | priority | Quyền ưu tiên |
| 273 | protection | Sự bảo vệ |
| 274 | suggestion | Gợi ý |
| 275 | tension | Sức ép |
| 276 | variation | Sự biến đổi |
| 277 | anxiety | Lo ngại |
| 278 | atmosphere | Không khí |
| 279 | awareness | Nhận thức |
| 280 | bread | Bánh mì |
| 281 | climate | Khí hậu |
| 282 | comparison | Sự so sánh |
| 283 | confusion | Nhầm lẫn |
| 284 | construction | Xây dựng |
| 285 | elevator | Thang máy |
| 286 | emotion | Xúc động |
| 287 | employee | Công nhân |
| 288 | employer | Sử dụng lao động |
| 289 | guest | Khách |
| 290 | height | Chiều cao |
| 291 | leadership | Lãnh đạo |
| 292 | mall | Trung tâm muasắm |
| 293 | manager | Người quản lý |
| 294 | operation | Hoạt động |
| 295 | recording | Ghi âm |
| 296 | respect | Tôn trọng |
| 297 | sample | Mẫu |
| 298 | transportation | Giao thông vận tải |
| 299 | boring | Chán nản |
| 300 | charity | Bố thí |
| 301 | cousin | Anh em họ |
| 302 | disaster | Thảm họa |
| 303 | editor | Biên tập viên |
| 304 | efficiency | Hiệu quả |
| 305 | excitement | Phấn khích |
| 306 | extent | Mức độ |
| 307 | feedback | Thông tin phản hồi |
| 308 | guitar | Đàn guitar |
| 309 | homework | Bài tập về nhà |
| 310 | leader | Lãnh đạo |
| 311 | mom | Mẹ |
| 312 | outcome | Kết quả |
| 313 | permission | Sự cho phép |
| 314 | presentation | Trình bày |
| 315 | promotion | Khuyến mãi |
| 316 | reflection | Sự phản xạ |
| 317 | refrigerator | Tủ lạnh |
| 318 | resolution | Độ phân giải |
| 319 | revenue | Lợi tức |
| 320 | session | Buổi họp |
| 321 | singer | Ca sĩ |
| 322 | tennis | Quần vợt |
| 323 | basket | Cái giỏ |
| 324 | bonus | Tiền thưởng |
| 325 | cabinet | Buồng |
| 326 | childhood | Thời thơ ấu |
| 327 | church | Nhà thờ |
| 328 | clothes | Quần áo |
| 329 | coffee | Cà phê |
| 330 | dinner | Bữa tối |
| 331 | drawing | Bản vẽ |
| 332 | hair | Tóc |
| 333 | hearing | Thính giác |
| 334 | initiative | Sáng kiến |
| 335 | judgment | Án |
| 336 | lab | Phòng thí nghiệm |
| 337 | measurement | Sự đo lường |
| 338 | mode | Chế độ |
| 339 | mud | Bùn |
| 340 | orange | Trái cam |
| 341 | poetry | Thơ phú |
| 342 | police | Cảnh sát |
| 343 | possibility | Khả năng |
| 344 | procedure | Phương pháp |
| 345 | queen | Nữ hoàng |
| 346 | ratio | Tỉ lệ |
| 347 | relation | Quan hệ |
| 348 | restaurant | Nhà hàng |
| 349 | satisfaction | Sự hài lòng |
| 350 | sector | Khu vực |
| 351 | signature | Chữ ký |
| 352 | significance | Ý nghĩa |
| 353 | song | Bài hát |
| 354 | tooth | Răng |
| 355 | town | Thành phố |
| 356 | vehicle | Xe cộ |
| 357 | volume | Thể tích |
| 358 | wife | Vợ |
| 359 | accident | Tai nạn |
| 360 | airport | Sân bay |
| 361 | appointment | Cuộc hẹn |
| 362 | arrival | Đến |
| 363 | assumption | Giả định |
| 364 | baseball | Bóng chày |
| 365 | chapter | Chương |
| 366 | committee | Ủy ban |
| 367 | conversation | Đàm thoại |
| 368 | database | Cơ sở dữ liệu |
| 369 | enthusiasm | Hăng hái |
| 370 | error | Lỗi |
| 371 | explanation | Giải thích |
| 372 | farmer | Nông dân |
| 373 | gate | Cửa |
| 374 | girl | Cô gái |
| 375 | hall | Đại sảnh |
| 376 | historian | Sử gia |
| 377 | hospital | Bệnh viện |
| 378 | injury | Vết thương |
| 379 | instruction | Hướng dẫn |
| 380 | maintenance | Bảo trì |
| 381 | manufacturer | Nhà chế tạo |
| 382 | meal | Bữa ăn |
| 383 | perception | Sự nhận thức |
| 384 | pie | Bánh |
| 385 | poem | Bài thơ |
| 386 | presence | Sự hiện diện |
| 387 | proposal | Đề nghị |
| 388 | reception | Tiếp nhận |
| 389 | replacement | Sự thay thế |
| 390 | revolution | Cuộc cách mạng |
| 391 | river | Sông |
| 392 | son | Con trai |
| 393 | speech | Lời nói |
| 394 | tea | Trà |
| 395 | village | Làng |
| 396 | warning | Cảnh báo |
| 397 | winner | Người chiến thắng |
| 398 | worker | Công nhân |
| 399 | writer | Nhà văn |
| 400 | assistance | Hỗ trợ |
| 401 | breath | Hơi thở |
| 402 | buyer | Người mua |
| 403 | chest | Ngực |
| 404 | chocolate | Sôcôla |
| 405 | conclusion | Phần kết luận |
| 406 | contribution | Sự đóng góp |
| 407 | cookie | Cookie |
| 408 | courage | Lòng can đảm |
| 409 | dad | Cha |
| 410 | desk | Bàn giấy |
| 411 | drawer | Ngăn kéo |
| 412 | establishment | Thành lập |
| 413 | examination | Kiểm tra |
| 414 | garbage | Đống rác |
| 415 | grocery | Tạp hóa |
| 416 | honey | Mật ong |
| 417 | impression | Ấn tượng |
| 418 | improvement | Sự cải thiện |
| 419 | independence | Độc lập |
| 420 | insect | Côn trùng |
| 421 | inspection | Sự kiểm tra |
| 422 | inspector | Viên thanh tra |
| 423 | king | Vua |
| 424 | ladder | Thang |
| 425 | menu | Thực đơn |
| 426 | penalty | Hình phạt |
| 427 | piano | Dương cầm |
| 428 | potato | Khoai tây |
| 429 | profession | Nghề nghiệp |
| 430 | professor | Giáo sư |
| 431 | quantity | Số lượng |
| 432 | reaction | Sự phản ứng |
| 433 | requirement | Yêu cầu |
| 434 | salad | Xà lách |
| 435 | sister | Chị |
| 436 | supermarket | Siêu thị |
| 437 | tongue | Lưỡi |
| 438 | weakness | Yếu đuối |
| 439 | wedding | Kết hôn |
| 440 | affair | Việc |
| 441 | ambition | Tham vọng |
| 442 | analyst | Phân tích |
| 443 | apple | Táo |
| 444 | assignment | Phân công |
| 445 | assistant | Phụ tá |
| 446 | bathroom | Phòng tắm |
| 447 | bedroom | Phòng ngủ |
| 448 | beer | Bia |
| 449 | birthday | Ngày sinh nhật |
| 450 | celebration | Lễ kỷ niệm |
| 451 | championship | Chức vô địch |
| 452 | cheek | Gò má |
| 453 | client | Khách hàng |
| 454 | consequence | Kết quả |
| 455 | departure | Khởi hành |
| 456 | diamond | Kim cương |
| 457 | dirt | Bụi |
| 458 | ear | Tai |
| 459 | fortune | Vận may |
| 460 | friendship | Tình bạn |
| 461 | funeral | Đám ma |
| 462 | gene | Gen |
| 463 | girlfriend | Bạn gái |
| 464 | hat | Mũ |
| 465 | indication | Dấu hiệu |
| 466 | intention | Mục đích |
| 467 | lady | Phụ nữ |
| 468 | midnight | Nữa đêm |
| 469 | negotiation | Đàm phán |
| 470 | obligation | Nghĩa vụ |
| 471 | passenger | Hành khách |
| 472 | pizza | Bánh pizza |
| 473 | platform | Nền tảng |
| 474 | poet | Thi sĩ |
| 475 | pollution | Ô nhiễm |
| 476 | recognition | Sự công nhận |
| 477 | reputation | Danh tiếng |
| 478 | shirt | Áo sơ mi |
| 479 | sir | Ngài |
| 480 | speaker | Loa |
| 481 | stranger | Người lạ |
| 482 | surgery | Phẫu thuật |
| 483 | sympathy | Thông cảm |
| 484 | tale | Truyện |
| 485 | throat | Họng |
| 486 | trainer | Huấn luyện viên |
| 487 | uncle | Chú |
| 488 | youth | Tuổi trẻ |
| 489 | time | Thời gian |
| 490 | work | Công việc |
| 491 | film | Phim ảnh |
| 492 | water | Nước |
| 493 | money | Tiền |
| 494 | example | Thí dụ |
| 495 | while | Trong khi |
| 496 | business | Kinh doanh |
| 497 | study | Nghiên cứu |
| 498 | game | Trò chơi |
| 499 | life | Đời sống |
| 500 | form | Hình thức |